Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chạy trốn
|
động từ
chạy đi để khỏi bị bắt
tên lưu manh chạy trốn không khỏi công an
Từ điển Việt - Pháp
chạy trốn
|
se sauver; s'enfuir
le prisonnier s'est sauvé
s' enfuir de la ville